Trang chủGOR • ASX
add
Gold Road Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T AUD
Số lượng trung bình
7,06 Tr
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,15 Tr | 30,08% |
Chi phí hoạt động | 15,87 Tr | 11,04% |
Thu nhập ròng | 49,80 Tr | 66,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,49 | 27,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,11 Tr | 69,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,28 Tr | 15,59% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 30,37% |
Tổng nợ | 307,92 Tr | 30,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,80 Tr | 66,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,07 Tr | 47,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,96 Tr | 26,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,68 Tr | 34,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,43 Tr | 1.097,52% |
Dòng tiền tự do | 34,72 Tr | 53,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
73