Trang chủGORO • NYSEAMERICAN
add
Gold Resource Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,46 Tr USD
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,27 Tr | -35,42% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | -32,84% |
Thu nhập ròng | -10,50 Tr | -42,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,08 | -121,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,48 Tr | -150,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -79,84% |
Tổng tài sản | 155,45 Tr | -18,05% |
Tổng nợ | 98,14 Tr | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,50 Tr | -42,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 Tr | 54,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | 68,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 599,00 N | 1.122,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,99 Tr | 64,54% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 87,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
504