Trang chủGORV • NASDAQ
add
Lazydays Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 3,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,20 Tr USD
Số lượng trung bình
17,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,82 Tr | -38,61% |
Chi phí hoạt động | 43,21 Tr | -20,49% |
Thu nhập ròng | -9,53 Tr | 56,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,75 | 29,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 Tr | 146,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,73 Tr | -49,87% |
Tổng tài sản | 509,51 Tr | -38,00% |
Tổng nợ | 429,14 Tr | -31,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,53 Tr | 56,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,03 Tr | -67,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,93 Tr | 1.399,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,94 Tr | -60,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | 73,45% |
Dòng tiền tự do | 96,81 Tr | 19,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
920