Trang chủGOSS • NASDAQ
add
Gossamer Bio Inc
1,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,80%)-0,011
1,32 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,01 Tr USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 46,70 Tr | 11,30% |
Thu nhập ròng | -36,64 Tr | 12,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -370,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 15,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,80 Tr | 11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,93 Tr | 5,54% |
Tổng tài sản | 280,59 Tr | 8,19% |
Tổng nợ | 286,84 Tr | 23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -42,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,64 Tr | 12,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,72 Tr | 24,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,06 Tr | -64,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 504,00 N | 119,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,05 Tr | -352,49% |
Dòng tiền tự do | -20,61 Tr | 41,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
144