Trang chủGOT • CVE
add
Goliath Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
150,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,38 Tr | 217,69% |
Thu nhập ròng | -10,78 Tr | -224,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,35 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 Tr | -60,76% |
Tổng tài sản | 4,65 Tr | -53,39% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | -67,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -618,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -840,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,78 Tr | -224,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | 0,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,70 N | -96,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | -123,86% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | -41,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web