Trang chủGOVB • OTCMKTS
add
Gouverneur Bancorp, Inc common stock
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 $
Mức chênh lệch một ngày
12,11 $ - 12,11 $
Phạm vi một năm
9,50 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,82 Tr USD
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
21,97
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -3,19% |
Thu nhập ròng | 118,00 N | 15,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 18,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 Tr | -24,49% |
Tổng tài sản | 197,37 Tr | -3,11% |
Tổng nợ | 166,01 Tr | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,00 N | 15,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
40