Trang chủGOW • ASX
add
Gowing Bros. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 2,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,29 Tr | -17,97% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 49,63% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 60,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,49 | 52,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,00 N | -83,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,33 Tr | 5,36% |
Tổng tài sản | 322,00 Tr | -0,09% |
Tổng nợ | 127,75 Tr | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 60,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 459,50 N | -63,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,50 N | -113,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -34,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | -159,41% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -216,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
8