Trang chủGOW • ASX
add
Gowing Bros. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,41 Tr | -18,13% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | 7,43% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -194,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,85 | -215,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | -66,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,34 Tr | -35,93% |
Tổng tài sản | 327,35 Tr | -0,07% |
Tổng nợ | 133,55 Tr | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -194,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -435,00 N | -80,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -756,00 N | -119,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -803,50 N | 26,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | -180,02% |
Dòng tiền tự do | -377,38 N | -138,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
8