Trang chủGOYALALUM • NSE
add
Goyal Aluminiums Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,51 ₹ - 9,84 ₹
Phạm vi một năm
8,20 ₹ - 12,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T INR
Số lượng trung bình
212,23 N
Tỷ số P/E
54,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,75 Tr | 74,94% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | 42,00% |
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | 12,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -35,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,25 Tr | -8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,00 N | -58,64% |
Tổng tài sản | 274,77 Tr | 33,56% |
Tổng nợ | 62,56 Tr | 227,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | 12,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8