Trang chủGOZ • ASX
add
Growthpoint Properties Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,50 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T AUD
Số lượng trung bình
533,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,63%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,75 Tr | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | -88,90 Tr | -30,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,09 | -26,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,55 Tr | 5,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,20 Tr | -14,57% |
Tổng tài sản | 4,76 T | -8,56% |
Tổng nợ | 2,15 T | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,90 Tr | -30,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,70 Tr | -24,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,80 Tr | -108,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,95 Tr | 64,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,05 Tr | -857,14% |
Dòng tiền tự do | 24,31 Tr | -4,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62