Trang chủGPACF • OTCMKTS
add
Geopacific Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
274,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 9,41% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 16,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -975,62 N | -6,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | -16,54% |
Tổng tài sản | 76,31 Tr | -0,53% |
Tổng nợ | 6,80 Tr | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 16,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -784,34 N | 62,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -596,93 N | 16,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | -18,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,60 N | 95,14% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 27,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web