Trang chủGPAR3 • BVMF
add
Companhia Celg de Participacoes Celgpar
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 R$
Phạm vi một năm
22,90 R$ - 47,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T BRL
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
48,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,89 Tr | -10,31% |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | 48,11% |
Thu nhập ròng | 15,06 Tr | -20,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 218,56 | -11,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 Tr | -7.329,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,47 Tr | 6,79% |
Tổng tài sản | 844,62 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 61,07 Tr | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,06 Tr | -20,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,08 Tr | -8,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,18 Tr | 41,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | -0,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,18 Tr | 4,33% |
Dòng tiền tự do | -9,60 Tr | 31,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
190