Trang chủGPAR3 • BVMF
add
Companhia Celg de Participacoes Celgpar
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 R$
Phạm vi một năm
22,90 R$ - 47,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T BRL
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
44,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,36 Tr | 12,24% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | 38,51% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -41,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,87 | -48,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | -148,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,03 Tr | 24,88% |
Tổng tài sản | 862,87 Tr | 5,54% |
Tổng nợ | 72,95 Tr | 20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 789,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -41,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | 702,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,68 Tr | 1.546,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -959,00 N | 4,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,04 Tr | 4.264,46% |
Dòng tiền tự do | -9,00 Tr | -52,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
190