Trang chủGPAT • NASDAQ
add
GP-Act III Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Mức chênh lệch một ngày
10,36 $ - 10,43 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
372,15 Tr USD
Số lượng trung bình
42,79 N
Tỷ số P/E
30,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 184,36 N | 1.422,62% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 27.390,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,57 N | 39.930,79% |
Tổng tài sản | 297,47 Tr | 56.001,91% |
Tổng nợ | 311,41 Tr | 49.472,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 27.390,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,94 N | -184,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,94 N | -25.485,47% |
Dòng tiền tự do | 100,87 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web