Trang chủGPATU • NASDAQ
add
GP Act III Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 $
Mức chênh lệch một ngày
10,15 $ - 10,18 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 11,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
362,25 Tr USD
Số lượng trung bình
2,04 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,46 N | 23.189,29% |
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 593.680,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,51 N | — |
Tổng tài sản | 294,10 Tr | — |
Tổng nợ | 307,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 593.680,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,26 N | -50.122,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,26 N | -50.122,41% |
Dòng tiền tự do | -4,46 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web