Trang chủGPAY • TLV
add
Global Pay PCS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
156,90 ILA - 157,00 ILA
Phạm vi một năm
93,00 ILA - 256,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
19,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 394,50 N | 116,16% |
Thu nhập ròng | -419,00 N | 89,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 14,00 N | -93,52% |
Tổng nợ | 3,94 Tr | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7.044,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,00 N | 89,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,00 N | 73,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,00 N | -82,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 N | -107,89% |
Dòng tiền tự do | -186,88 N | -46,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
10