Trang chủGPCR • NASDAQ
add
Structure Therapeutics Inc
16,20 $
Sau giờ giao dịch:(2,78%)+0,45
16,65 $
Đóng cửa: 7 thg 8, 18:21:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,31 $
Mức chênh lệch một ngày
15,85 $ - 17,81 $
Phạm vi một năm
13,24 $ - 45,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
932,10 Tr USD
Số lượng trung bình
705,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,31 Tr | 75,89% |
Thu nhập ròng | -46,83 Tr | -79,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | -42,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,04 Tr | -76,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,88 Tr | 91,75% |
Tổng tài sản | 866,55 Tr | 89,52% |
Tổng nợ | 41,91 Tr | 52,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,83 Tr | -79,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,23 Tr | -53,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,03 Tr | 2.300,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 809,00 N | 15,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,39 Tr | 45,60% |
Dòng tiền tự do | -34,67 Tr | -37,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
183