Trang chủGPE • EPA
add
Groupe Pizzorno Environnement S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
63,20 €
Mức chênh lệch một ngày
62,80 € - 64,20 €
Phạm vi một năm
57,80 € - 83,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
253,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
274,00
Tỷ số P/E
17,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,20 Tr | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 102,51 Tr | 332,34% |
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | -11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -12,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,84 Tr | 29,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,30 Tr | -15,49% |
Tổng tài sản | 354,98 Tr | 2,90% |
Tổng nợ | 251,72 Tr | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | -11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.351