Trang chủGPE • EPA
add
Groupe Pizzorno Environnement S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
82,80 €
Mức chênh lệch một ngày
80,20 € - 81,80 €
Phạm vi một năm
51,00 € - 91,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
331,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
234,00
Tỷ số P/E
19,83
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,30 Tr | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 23,29 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | 13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | 7,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,03 Tr | -15,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,20 Tr | 58,87% |
Tổng tài sản | 346,94 Tr | 8,88% |
Tổng nợ | 248,38 Tr | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | 13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,28 Tr | -14,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,98 Tr | -1,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,60 Tr | 43,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | 31,94% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -299,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.457