Trang chủGPG • STO
add
Genova Property Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
47,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
48,00 kr - 50,40 kr
Phạm vi một năm
30,50 kr - 57,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T SEK
Số lượng trung bình
8,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,70 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 15,80 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -51,10 Tr | 5,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,65 | 5,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,30 Tr | 0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,70 Tr | -63,72% |
Tổng tài sản | 11,22 T | -10,09% |
Tổng nợ | 7,11 T | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,10 Tr | 5,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,20 Tr | 640,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,80 Tr | 91,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,40 Tr | -122,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,90 Tr | -113,86% |
Dòng tiền tự do | 115,59 Tr | 10.061,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
52