Trang chủGPG • STO
add
Genova Property Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
44,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
44,00 kr - 45,20 kr
Phạm vi một năm
36,00 kr - 57,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T SEK
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
37,69
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,60 Tr | 29,28% |
Chi phí hoạt động | 13,10 Tr | -75,87% |
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 160,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,83 | 146,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,20 Tr | 227,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,90 Tr | -46,61% |
Tổng tài sản | 11,65 T | 0,69% |
Tổng nợ | 7,51 T | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 160,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,60 Tr | -824,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,60 Tr | -250,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,40 Tr | 156,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,80 Tr | 76,38% |
Dòng tiền tự do | -44,21 Tr | -708,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
45