Trang chủGPGB • TLV
add
GP Global Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.401,00 ILA
Phạm vi một năm
1.300,00 ILA - 1.632,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
281,87 Tr ILS
Số lượng trung bình
149,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | 83,67% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -15,59% |
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | 1.686,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 336,72 | 872,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 838,00 N | 508,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | 307,86% |
Tổng tài sản | 151,58 Tr | 3,44% |
Tổng nợ | 108,64 Tr | 11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | 1.686,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -880,50 N | 10,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 N | 79,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 N | 55,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -958,00 N | 18,61% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -33,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5