Trang chủGPHAROS • KLSE
add
Golden Pharos Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,14 N
Tỷ số P/E
2,82
Tỷ lệ cổ tức
13,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 Tr | -36,05% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | 25,25% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -651,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,09 | -962,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,47 Tr | -265,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,29 Tr | 108,36% |
Tổng tài sản | 115,96 Tr | 7,86% |
Tổng nợ | 34,46 Tr | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -651,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,14 Tr | 20,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | -312,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -906,00 N | -55,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,35 Tr | -26,46% |
Dòng tiền tự do | -4,73 Tr | 28,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
295