Trang chủGPHAROS • KLSE
add
Golden Pharos Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
46,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
73,49 N
Tỷ số P/E
3,29
Tỷ lệ cổ tức
13,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,66 Tr | -20,21% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -353,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,97 | -467,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 Tr | -439,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,02 Tr | 123,01% |
Tổng tài sản | 114,55 Tr | 8,43% |
Tổng nợ | 37,04 Tr | 13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -353,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,27 Tr | -550,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 N | 92,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -228,00 N | 90,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,62 Tr | -60,97% |
Dòng tiền tự do | -3,56 Tr | -3.057,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
295