Trang chủGPHAROS • KLSE
Golden Pharos Berhad
0,33 RM
12 thg 12, 17:31:23 GMT+8 · MYR · KLSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại MY
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
46,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
73,49 N
Tỷ số P/E
3,29
Tỷ lệ cổ tức
13,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
10,66 Tr-20,21%
Chi phí hoạt động
3,92 Tr1,98%
Thu nhập ròng
-3,94 Tr-353,39%
Biên lợi nhuận ròng
-36,97-467,90%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-3,46 Tr-439,74%
Thuế suất hiệu dụng
15,23%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
17,02 Tr123,01%
Tổng tài sản
114,55 Tr8,43%
Tổng nợ
37,04 Tr13,26%
Tổng vốn chủ sở hữu
77,51 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
138,24 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,59
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-9,97%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-12,98%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-3,94 Tr-353,39%
Tiền từ việc kinh doanh
-4,27 Tr-550,26%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-114,00 N92,26%
Tiền từ hoạt động tài chính
-228,00 N90,27%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-4,62 Tr-60,97%
Dòng tiền tự do
-3,56 Tr-3.057,60%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Nhân viên
295
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính