Trang chủGPHAROS • KLSE
add
Golden Pharos Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
25,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,93 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -22,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,85 | -22,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 Tr | -18,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,36 Tr | -33,27% |
Tổng tài sản | 113,12 Tr | -8,97% |
Tổng nợ | 42,71 Tr | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -22,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,34 Tr | 224,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | -212,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,00 N | 98,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 Tr | 123,80% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | 89,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
301