Trang chủGPHBF • OTCMKTS
add
G6 Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
588,93 N CAD
Số lượng trung bình
31,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,27 N | -40,03% |
Chi phí hoạt động | 240,66 N | -61,30% |
Thu nhập ròng | -149,15 N | 66,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,10 | 44,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,00 N | 70,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,64 N | -93,60% |
Tổng tài sản | 964,25 N | -48,06% |
Tổng nợ | 930,72 N | 265,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,15 N | 66,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,38 N | 88,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,68 N | 128,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,96 N | 91,97% |
Dòng tiền tự do | 10,24 N | 106,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web