Trang chủGPHOF • OTCMKTS
add
Graphite One Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | 17,43% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -5,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,41 Tr | -7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | 128,41% |
Tổng tài sản | 67,38 Tr | 9,54% |
Tổng nợ | 4,86 Tr | 86,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -5,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -226,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -1.208,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,24 Tr | 3.383,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -683,80 N | -7,86% |
Dòng tiền tự do | -7,62 Tr | -92,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web