Trang chủGPHOF • OTCMKTS
add
Graphite One Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -27,29% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 21,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | 14,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | 95,33% |
Tổng tài sản | 66,55 Tr | -5,56% |
Tổng nợ | 5,73 Tr | -44,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 21,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -691,70 N | 10,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 79,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,70 N | -100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -183,58% |
Dòng tiền tự do | -11,02 Tr | 18,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web