Trang chủGPK • CNSX
add
Grand Peak Capital Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,19 N | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 38,63 N | -48,39% |
Thu nhập ròng | 180,84 N | 71,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,02 | 83,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | -21,85% |
Tổng tài sản | 3,35 Tr | -16,46% |
Tổng nợ | 141,88 N | -92,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,84 N | 71,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,46 N | -189,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,32 N | -142,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,23 N | 638,09% |
Dòng tiền tự do | 34,66 N | -80,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web