Trang chủGPL • FRA
add
Gooch & Housego,
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 €
Mức chênh lệch một ngày
4,16 € - 4,16 €
Phạm vi một năm
4,08 € - 6,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,99 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,074%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,19 Tr | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 8,43 Tr | 4,18% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 106,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 101,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 Tr | 4,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | -9,21% |
Tổng tài sản | 166,31 Tr | -12,67% |
Tổng nợ | 57,92 Tr | -15,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 106,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,82 Tr | 15,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 76,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 Tr | -213,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 903,00 N | 56,63% |
Dòng tiền tự do | 3,33 Tr | 21,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
911