Trang chủGPL • LON
add
Graft Polymer (UK) Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,19 GBX - 0,21 GBX
Phạm vi một năm
0,10 GBX - 1,41 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
28,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 272,00 N | -55,92% |
Thu nhập ròng | -313,00 N | 44,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,50 N | 52,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 N | -94,83% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | -42,27% |
Tổng nợ | 484,00 N | 102,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,00 N | 44,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,50 N | 52,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 N | 92,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,00 N | 88,55% |
Dòng tiền tự do | -158,00 N | 62,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
7