Trang chủGPLB • OTCMKTS
add
Green Planet Bioengineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,80 Tr USD
Số lượng trung bình
62,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,42 N | -30,02% |
Thu nhập ròng | -5,42 N | 30,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 452,34 N | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -452,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 339,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 N | 30,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,42 N | 30,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,42 N | -30,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web