Trang chủGPM • CVE
add
GPM Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 438,39 N | 85,23% |
Thu nhập ròng | -436,78 N | -94,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 1.037,51% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | 831,08% |
Tổng nợ | 110,51 N | 40,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,78 N | -94,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,75 N | -93,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 622,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 427,00 N | 522,31% |
Dòng tiền tự do | -309,96 N | -1.177,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web