Trang chủGPM • CVE
add
GPM Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,98 N | -21,61% |
Thu nhập ròng | -222,42 N | 33,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | 549,05% |
Tổng tài sản | 2,15 Tr | 473,99% |
Tổng nợ | 41,89 N | 65,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,42 N | 33,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,61 N | -74,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 Tr | 19.287,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 1.056,06% |
Dòng tiền tự do | -262,91 N | -263,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web