Trang chủGPO • CNSX
add
Gold Port Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 176,33 N | -0,90% |
Thu nhập ròng | -414,78 N | -83,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,33 N | 3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | -45,10% |
Tổng tài sản | 2,41 Tr | -36,71% |
Tổng nợ | 244,50 N | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,78 N | -83,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,44 N | 44,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,44 N | 44,49% |
Dòng tiền tự do | -32,31 N | 75,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web