Trang chủGPOR • NYSE
add
Gulfport Energy Corp
167,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
167,15 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:01:58 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
169,80 $
Mức chênh lệch một ngày
165,81 $ - 173,41 $
Phạm vi một năm
130,02 $ - 201,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T USD
Số lượng trung bình
242,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,68 Tr | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 149,64 Tr | 219,53% |
Thu nhập ròng | -273,24 Tr | -211,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,70 | -202,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,80 | -4,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,17 Tr | -77,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -23,64% |
Tổng tài sản | 2,87 T | -12,30% |
Tổng nợ | 1,12 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,24 Tr | -211,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,85 Tr | -4,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,94 Tr | 34,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,65 Tr | -64,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | 72,69% |
Dòng tiền tự do | -453,88 N | 98,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
235