Trang chủGPOX • OTCMKTS
add
GPO Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 Tr USD
Số lượng trung bình
66,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | 24,42% |
Chi phí hoạt động | 746,95 N | -35,33% |
Thu nhập ròng | -586,71 N | 51,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,58 | 61,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -465,35 N | 49,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,72 N | 8,25% |
Tổng tài sản | 912,62 N | 15,02% |
Tổng nợ | 4,78 Tr | 47,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -133,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -586,71 N | 51,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,79 N | 47,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,87 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,97 N | -29,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,69 N | -309,92% |
Dòng tiền tự do | -2,16 N | -104,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19