Trang chủGPP • WSE
add
Grupa Pracuj SA
Giá đóng cửa hôm trước
62,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
62,70 zł - 64,80 zł
Phạm vi một năm
49,80 zł - 70,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T PLN
Số lượng trung bình
31,37 N
Tỷ số P/E
20,86
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,85 Tr | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 36,28 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 64,71 Tr | 12,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,59 | 7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | 10,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,65 Tr | 12,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,37 Tr | 19,10% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -0,72% |
Tổng nợ | 626,89 Tr | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,71 Tr | 12,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,60 Tr | 11,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,77 Tr | 52,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,84 Tr | -92,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,08 Tr | 20,26% |
Dòng tiền tự do | 79,45 Tr | 12,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.059