Trang chủGPP • WSE
add
Grupa Pracuj SA
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
54,90 zł - 57,90 zł
Phạm vi một năm
49,80 zł - 70,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T PLN
Số lượng trung bình
29,98 N
Tỷ số P/E
22,23
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,95 Tr | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 35,54 Tr | 18,53% |
Thu nhập ròng | 60,59 Tr | 20,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,40 | 12,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,81 Tr | 11,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,48 Tr | 1,07% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -5,73% |
Tổng nợ | 627,72 Tr | -11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,59 Tr | 20,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,78 Tr | -25,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 Tr | -2,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,85 Tr | -19,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,00 Tr | -107,69% |
Dòng tiền tự do | -101,39 Tr | -209,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.100