Trang chủGPPRF • OTCMKTS
add
Cerro De Pasco Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
306,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 68,29% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 74,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -109,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 Tr | — |
Tổng tài sản | 15,00 Tr | — |
Tổng nợ | 9,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 74,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 41,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -671,16 N | -280,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,49 Tr | 420,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,31 Tr | 4.097,41% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web