Trang chủGPR • ASX
add
Geopacific Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
908,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 4,79% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 17,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -883,59 N | -15,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | -58,79% |
Tổng tài sản | 75,59 Tr | -9,67% |
Tổng nợ | 9,26 Tr | 121,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 912,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 17,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 38,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,06 N | 57,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | -37,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,82 N | 78,77% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 34,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web