Trang chủGPRK • NYSE
add
GeoPark Ltd
8,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,67%)+0,060
9,05 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:35:30 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 $
Mức chênh lệch một ngày
8,30 $ - 9,06 $
Phạm vi một năm
7,24 $ - 11,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,22 Tr USD
Số lượng trung bình
286,70 N
Tỷ số P/E
4,58
Tỷ lệ cổ tức
6,54%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,50 Tr | -16,98% |
Chi phí hoạt động | 66,28 Tr | 20,33% |
Thu nhập ròng | 25,10 Tr | 1,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | 22,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,99 Tr | -17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,44 Tr | 16,12% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 5,66% |
Tổng nợ | 832,96 Tr | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,10 Tr | 1,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,35 Tr | 36,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,83 Tr | -3,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,20 Tr | 18,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,43 Tr | 188,90% |
Dòng tiền tự do | 66,48 Tr | -3,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
470