Trang chủGPSC • BKK
add
Global Power Synergy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
30,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
30,25 ฿ - 31,50 ฿
Phạm vi một năm
22,40 ฿ - 51,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
86,71 T THB
Số lượng trung bình
9,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,42 T | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -22,43% |
Thu nhập ròng | 999,77 Tr | 109,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 83,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 105,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | 22,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,50 T | 90,76% |
Tổng tài sản | 288,14 T | 0,79% |
Tổng nợ | 168,99 T | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,77 Tr | 109,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 T | -7,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 732,47 Tr | 160,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 T | 28,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 T | 1.847,42% |
Dòng tiền tự do | 2,67 T | 66,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.094