Trang chủGPSO • IDX
add
Geoprima Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
360,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
344,00 Rp - 364,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 1.450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
234,69 T IDR
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | -35,37% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | -19,48% |
Thu nhập ròng | -2,29 T | -179,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,76 | -222,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 T | -135,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,37 Tr | -89,26% |
Tổng tài sản | 55,70 T | -10,99% |
Tổng nợ | 10,14 T | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 T | -179,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -93,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -100,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -961,59 Tr | 90,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,14 Tr | -98,48% |
Dòng tiền tự do | 2,93 T | 13,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
22