Trang chủGPSO • IDX
add
Geoprima Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
324,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 324,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
216,02 T IDR
Số lượng trung bình
7,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 40,53% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 12,20% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | 17,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,95 | 40,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,21 Tr | -1.439,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,23 Tr | -26,30% |
Tổng tài sản | 60,46 T | -6,91% |
Tổng nợ | 12,83 T | -27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | 17,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 T | -30,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -326,94 Tr | 83,58% |
Dòng tiền tự do | -347,27 Tr | 96,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
16