Trang chủGPTHEALTH • NSE
add
GPT Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
173,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
172,19 ₹ - 179,50 ₹
Phạm vi một năm
128,70 ₹ - 219,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,35 T INR
Số lượng trung bình
142,84 N
Tỷ số P/E
29,27
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 489,85 Tr | 11,32% |
Thu nhập ròng | 148,21 Tr | 9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,03 | 12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,66 Tr | 0,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,41 Tr | 70,81% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 4,41% |
Tổng nợ | 1,16 T | -27,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,21 Tr | 9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.887