Trang chủGPTINFRA • NSE
add
GPT Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
127,00 ₹ - 130,61 ₹
Phạm vi một năm
84,48 ₹ - 204,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,17 T INR
Số lượng trung bình
193,37 N
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 T | 29,06% |
Chi phí hoạt động | 809,28 Tr | 77,42% |
Thu nhập ròng | 242,36 Tr | 49,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 16,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,27 Tr | 12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,23 Tr | 406,45% |
Tổng tài sản | 9,43 T | 29,60% |
Tổng nợ | 4,27 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,36 Tr | 49,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
824