Trang chủGPTRF • OTCMKTS
add
Grande Portage Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 470,85 N | 131,01% |
Thu nhập ròng | -482,54 N | -98,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,74 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,11 N | -95,75% |
Tổng tài sản | 20,92 Tr | 3,58% |
Tổng nợ | 463,30 N | 61,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -482,54 N | -98,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,76 N | -103,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,58 N | 82,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,64 N | -139,51% |
Dòng tiền tự do | 24,48 N | 104,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web