Trang chủGPTRF • OTCMKTS
add
Grande Portage Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 220,09 N | 43,91% |
Thu nhập ròng | -271,67 N | -62,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,98 N | -45,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 141,61% |
Tổng tài sản | 22,29 Tr | 5,40% |
Tổng nợ | 223,45 N | -42,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,67 N | -62,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,88 N | 75,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,01 N | -40,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 970,23 N | -15,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 605,34 N | 274,43% |
Dòng tiền tự do | -227,59 N | 75,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web