Trang chủGPUSF • OTCMKTS
add
Alset AI Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,09 N | — |
Chi phí hoạt động | 790,47 N | 1.151,67% |
Thu nhập ròng | -295,03 N | -210,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | 884,17% |
Tổng tài sản | 8,08 Tr | 806,65% |
Tổng nợ | 497,87 N | -56,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,03 N | -210,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -527,03 N | -5.502,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,46 N | -25,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 657,62% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | 622,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web