Trang chủGPX • STO
add
Gasporox AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 kr
Phạm vi một năm
5,88 kr - 12,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
72,77 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 Tr | -47,80% |
Chi phí hoạt động | 8,95 Tr | 11,33% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -25.377,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,03 | -47.338,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 Tr | -283,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,93 Tr | 72,52% |
Tổng tài sản | 51,90 Tr | 15,93% |
Tổng nợ | 29,86 Tr | 38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -25.377,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,00 N | -82,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -1,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,72 Tr | 7.169,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,12 Tr | 5.020,35% |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | -71,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
20