Trang chủGPXM • OTCMKTS
add
Golden Phoenix Minerals, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,00 USD
Số lượng trung bình
37,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 975,36 N | 21,39% |
Thu nhập ròng | -583,00 N | -128,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -975,28 N | -21,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,75 N | -97,80% |
Tổng tài sản | 34,57 N | -96,21% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | -55,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -990,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 125,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -583,00 N | -128,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -634,61 N | 59,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,61 N | -199,46% |
Dòng tiền tự do | -566,97 N | 68,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2