Trang chủGQC • CVE
add
Goldquest Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 723,72 N | -0,53% |
Thu nhập ròng | -720,56 N | -3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,59 N | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,34 Tr | -19,49% |
Tổng tài sản | 8,62 Tr | -18,70% |
Tổng nợ | 312,70 N | 62,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -720,56 N | -3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -587,15 N | 12,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -587,15 N | 12,79% |
Dòng tiền tự do | -318,75 N | 26,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web