Trang chủGQN2 • FRA
add
GDI Integrated Facility Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 €
Mức chênh lệch một ngày
20,80 € - 20,80 €
Phạm vi một năm
18,70 € - 27,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
770,11 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,00 Tr | -4,35% |
Chi phí hoạt động | 98,00 Tr | -8,41% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 233,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | 40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 Tr | -13,79% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -4,03% |
Tổng nợ | 784,00 Tr | -11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,00 Tr | 66,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 Tr | 17,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | 250,00% |
Dòng tiền tự do | 24,25 Tr | 27,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
27.000