Trang chủGR1T • LON
add
Grit Real Estate Income Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,52 GBX - 6,95 GBX
Phạm vi một năm
6,50 GBX - 21,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
33,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
51,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,79 Tr | 20,13% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 30,91% |
Thu nhập ròng | -12,44 Tr | 57,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,84 | 64,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,20 Tr | 15,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,14 Tr | 138,16% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 13,61% |
Tổng nợ | 687,63 Tr | 17,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,44 Tr | 57,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,81 Tr | 258,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | -299,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,38 Tr | -307,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -193,07% |
Dòng tiền tự do | -958,56 N | -165,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
140