Trang chủGR8 • ASX
add
Great Dirt Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 136,85 N | -74,21% |
Thu nhập ròng | -109,18 N | 79,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,60 N | 75,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,46 Tr | — |
Tổng nợ | 86,53 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,18 N | 79,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,20 N | 53,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,88 N | -26,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,74 N | -99,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,35 N | -119,29% |
Dòng tiền tự do | -368,17 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web