Trang chủGR • CVE
add
Great Atlantic Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 275,49 N | -48,66% |
Thu nhập ròng | -776,31 N | -37,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -271,99 N | 41,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 N | 14,82% |
Tổng tài sản | 450,26 N | -51,73% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | 53,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -776,31 N | -37,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -645,24 N | -25.167,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 646,03 N | 23.355,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 796,00 | 490,20% |
Dòng tiền tự do | 463,91 N | 182,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web