Trang chủGRA • TSE
add
NanoXplore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,33 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 2,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,45 Tr | -10,10% |
Chi phí hoạt động | 9,58 Tr | -6,18% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 43,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,74 | 37,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,32 N | 179,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,70 Tr | -30,51% |
Tổng tài sản | 150,88 Tr | -3,71% |
Tổng nợ | 49,92 Tr | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 43,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 Tr | 6,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 Tr | -192,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | -57,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -345,94 N | -115,47% |
Dòng tiền tự do | 2,20 Tr | -53,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
438