Trang chủGRAC • TLV
add
Grace Breeding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.181,00 ILA
Phạm vi một năm
1.333,00 ILA - 2.325,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
89,36 Tr ILS
Số lượng trung bình
193,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 611,00 N | -7,84% |
Thu nhập ròng | -559,00 N | -0,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -607,50 N | 3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,00 N | -39,56% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | -32,31% |
Tổng nợ | 842,00 N | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 49,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -492,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -559,00 N | -0,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,00 N | 45,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 468,00 N | -21,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 N | 93,70% |
Dòng tiền tự do | -415,31 N | 15,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4