Trang chủGRAC • TLV
add
Grace Breeding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.098,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ILA - 2.251,00 ILA
Phạm vi một năm
1.245,00 ILA - 2.322,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
87,47 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 753,00 N | — |
Thu nhập ròng | -681,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -749,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,00 N | -49,07% |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | -52,99% |
Tổng nợ | 827,00 N | -59,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 49,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -158,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -525,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -681,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -559,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -462,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4