Trang chủGRAF • NYSEAMERICAN
add
Graf Global Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 $
Phạm vi một năm
9,03 $ - 11,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,68 Tr USD
Số lượng trung bình
9,16 N
Tỷ số P/E
33,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 218,74 N | 6.942,40% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 79.057,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,63 N | — |
Tổng tài sản | 236,59 Tr | — |
Tổng nợ | 245,73 Tr | 157.332,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 79.057,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,55 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,14 N | — |
Dòng tiền tự do | -63,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021