Trang chủGRAF • NYSEAMERICAN
add
Graf Global Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Mức chênh lệch một ngày
10,14 $ - 10,15 $
Phạm vi một năm
9,03 $ - 11,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,19 Tr USD
Số lượng trung bình
11,36 N
Tỷ số P/E
101,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,21 N | — |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,77 N | — |
Tổng tài sản | 234,09 Tr | — |
Tổng nợ | 243,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -585,72 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,70 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -591,41 N | — |
Dòng tiền tự do | -346,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021