Trang chủGRAM • OTCMKTS
add
Gold Flora Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,46 $
Số lượng trung bình
262,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,62 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 23,01 Tr | -10,18% |
Thu nhập ròng | -18,83 Tr | -182,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,73 | -180,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,51 Tr | 48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 Tr | -68,52% |
Tổng tài sản | 209,70 Tr | -24,33% |
Tổng nợ | 273,12 Tr | 12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -63,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,83 Tr | -182,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -940,00 N | 95,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -102,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | 133,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,00 N | -101,70% |
Dòng tiền tự do | 720,50 N | -86,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
488